Mở cửa20,500
Cao nhất20,500
Thấp nhất20,500
KLGD
Vốn hóa48
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 25,200
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T20
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E6.11
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cấp nước Đồng Nai | 844,200 | 36 |
Đặng Công Thanh | 196,000 | 8.35 | |
Đặng Nguyễn Thanh Liêm | 140,147 | 5.97 | |
Trần Chiến Thắng | 139,664 | 5.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cấp nước Đồng Nai | 844,200 | 36 |
Đặng Công Thanh | 196,000 | 8.35 | |
Đặng Nguyễn Thanh Liêm | 140,147 | 5.97 | |
Trần Chiến Thắng | 139,664 | 5.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cấp nước Đồng Nai | 844,200 | 36 |