Mở cửa14,400
Cao nhất14,500
Thấp nhất14,400
KLGD4,200
Vốn hóa457
Dư mua3,500
Dư bán500
Cao 52T 16,500
Thấp 52T8,600
KLBQ 52T172
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.89
EPS*1,694
P/E8.80
F P/E8.90
BVPS11,839
P/B1.26
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đỗ Hoàng Phúc | CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/CN Luật/CN An Ninh | 5,000,000 | 2019 |
Bà Lê Đặng Uyên Đan | Trưởng BKS/Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | 1994 | CN Luật | N/A | ||
Ông Đỗ Hoàng Phương | Phó CTHĐQT | 1984 | N/a | 5,835,200 | N/A | |
Bà Phạm Thị Linh | TVHĐQT | 1961 | N/a | 7,818,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Dần | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Cấp thoát nước | 7,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Công Định | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 7,600 | 2019 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hà | Phó TGĐ | 1987 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2019 | ||
Ông Nguyễn Hùng | Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 6,800 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng | KTT | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hà Thị Thu Huyền | Thành viên BKS | 1971 | CN QTKD | 6,600 | N/A | |
Ông Lê Bản Khánh | Thành viên BKS | - | CN Luật/CN QTKD/KS Cấp thoát nước | 5,900 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Hoàng Phúc | CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/CN Luật/CN An Ninh | 5,000,000 | 2019 |
Bà Lê Đặng Uyên Đan | Trưởng BKS/Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | - | CN Luật | N/A | ||
Ông Đỗ Hoàng Phương | Phó CTHĐQT | 1984 | N/a | 5,835,200 | N/A | |
Bà Phạm Thị Linh | TVHĐQT | 1961 | N/a | 7,818,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Dần | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Cấp thoát nước | 7,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Công Định | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 7,600 | 2019 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hà | Phó TGĐ | 1987 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2019 | ||
Ông Nguyễn Hùng | Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 6,800 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng | KTT | 1990 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Hà Thị Thu Huyền | Thành viên BKS | 1971 | CN QTKD | 6,600 | N/A | |
Bà Lê Thị Mai Ngọc | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2,400 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Hoàng Phúc | CTHĐQT | 1957 | CN Chính trị/CN Luật/CN An Ninh | 5,000,000 | 2019 |
Ông Đỗ Hoàng Phương | Phó CTHĐQT | - | N/a | 5,835,200 | N/A | |
Bà Phạm Thị Linh | TVHĐQT | - | N/a | 7,818,100 | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Dần | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | KS Cấp thoát nước | 7,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Công Định | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 7,600 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hùng | Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 6,800 | 2019 | |
Ông Trần Quốc Độ | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Bà Lê Đặng Uyên Đan | Trưởng BKS | - | CN Luật | N/A | ||
Bà Hà Thị Thu Huyền | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Lê Thị Mai Ngọc | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2,400 | 2019 |