Mở cửa15,800
Cao nhất15,800
Thấp nhất15,800
KLGD4
Vốn hóa410
Dư mua696
Dư bán
Cao 52T 21,200
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T539
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta1.23
EPS*1,869
P/E8.46
F P/E9.24
BVPS14,272
P/B1.11
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Cả | CTHĐQT | 1968 | Cử nhân | 13,533,140 | N/A |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 2,315,540 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thượng Vũ | TVHĐQT | 1966 | KS Công nghệ | 2,271,140 | 1990 | |
Ông Trần Văn Tấn | TVHĐQT | - | N/a | 6,433,800 | 2021 | |
Ông Đinh Công Phủ | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ | 6,433,800 | N/A | |
Ông Bùi Tân Cương | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | Cử nhân | 2,218,540 | N/A | |
Ông Hoàng Quốc Hưng | KTT | 1970 | CN Tài chính - Ngân hàng | 31,900 | 1996 | |
Bà Lý Thu Cúc | Trưởng BKS | 1970 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Đinh Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1984 | KS Xây dựng | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hồng | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Để | CTHĐQT | 1965 | KS C.Khí C.T.Máy | 6,491,500 | 1997 |
Ông Trần Văn Tấn | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,433,800 | 2021 | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD | 2,335,540 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thượng Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Công nghệ | 2,271,140 | 1990 | |
Ông Hoàng Quốc Hưng | KTT | 1970 | CN Tài chính - Ngân hàng | 31,900 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1968 | CN Kinh tế | 38,800 | 1996 | |
Bà Đinh Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1984 | KS Xây dựng | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hồng | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | 700 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Để | CTHĐQT | 1965 | KS C.Khí C.T.Máy | 6,491,500 | 1997 |
Ông Trần Văn Tấn | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,433,800 | 2021 | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD | 2,226,540 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thượng Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Công nghệ | 2,271,140 | 1990 | |
Ông Hoàng Quốc Hưng | KTT | 1970 | CN Tài chính - Ngân hàng | 31,900 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1968 | CN Kinh tế | 34,900 | 1996 | |
Bà Đinh Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Hồng | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | 700 | 2011 |