Mở cửa11,100
Cao nhất11,100
Thấp nhất11,000
KLGD7,009
Vốn hóa11
Dư mua12,100
Dư bán539
Cao 52T 11,000
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T7,009
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS*71
P/E154.93
F P/E552.76
BVPS10,521
P/B1.05
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1964 | T.S QTKD | 520,047 | 1985 |
Ông Nguyễn Văn Cường | TVHĐQT | 1965 | N/a | 5,384 | 1999 | |
Ông Trịnh Hoàng Nam | GĐ/TVHĐQT | 1980 | TC QTKD | 11,761 | 2003 | |
Ông Nguyễn Tiến Việt | KTT/Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | 5,125 | 2004 | |
Ông Lê Minh Hiển | Trưởng BKS | 1981 | T.S Kinh tế | 2003 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 897 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | 1973 | CN Kế toán | 204 | 1995 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2020 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1964 | T.S QTKD | 520,047 | 1985 |
Ông Nguyễn Văn Cường | TVHĐQT | 1965 | N/a | 5,384 | 1999 | |
Ông Trịnh Hoàng Nam | GĐ/TVHĐQT | 1980 | TC QTKD | 11,761 | 2003 | |
Ông Nguyễn Tiến Việt | KTT/Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán Doanh nghiệp | 5,125 | 2004 | |
Ông Lê Minh Hiển | Trưởng BKS | 1981 | T.S Kinh tế | 2003 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 897 | 2006 | |
Bà Phạm Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | 1973 | CN Kế toán | 204 | 1995 |