Mở cửa16,200
Cao nhất16,650
Thấp nhất16,200
KLGD15,522,900
Vốn hóa14,413
Dư mua171,000
Dư bán1,084,400
Cao 52T 17,300
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T12,144,763
NN mua3,582,600
% NN sở hữu23.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.26
EPS*368
P/E44.30
F P/E11.85
BVPS19,616
P/B0.83
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lương Ngọc Huy | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | N/a | 550,000 | 2024 |
Ông Lương Trí Thìn | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 122,372,771 | 2003 | |
Ông Bùi Ngọc Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 1,200,030 | 2020 | |
Bà Đỗ Thị Thái | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 631,726 | 2021 | |
Ông Nguyễn Trường Sơn | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 300,084 | N/A | |
Ông Lê Đặng Quốc Hùng | GĐ Tài chính | 1982 | N/a | 266,668 | N/A | |
Bà Bùi Thanh Thảo | KTT | 1987 | CN Tài Chính | 77,000 | 2020 | |
Ông Nguyễn Phạm Anh Tài | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1985 | Cử nhân | 2022 | ||
Ông Hà Đức Hiếu | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | Thạc sỹ | 650,083 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lương Ngọc Huy | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | N/a | 550,000 | 2024 |
Ông Lương Trí Thìn | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 122,372,771 | 2003 | |
Ông Bùi Ngọc Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 1,200,030 | 2020 | |
Bà Đỗ Thị Thái | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 631,726 | 2021 | |
Ông Nguyễn Trường Sơn | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 300,084 | N/A | |
Ông Lê Đặng Quốc Hùng | GĐ Tài chính | - | N/a | 266,668 | N/A | |
Bà Bùi Thanh Thảo | KTT | 1987 | CN Tài Chính | 77,000 | 2020 | |
Ông Nguyễn Phạm Anh Tài | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Cử nhân | 2022 | ||
Ông Hà Đức Hiếu | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | Thạc sỹ | 650,083 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lương Trí Thìn | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 124,890,948 | 2003 |
Ông Bùi Ngọc Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 930,746 | 2020 | |
Bà Đỗ Thị Thái | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 573,280 | 2021 | |
Ông Dương Văn Bắc | Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ | 300,000 | 2021 | |
Ông Lê Hào | Phó TGĐ | 1978 | Cử nhân | 333,086 | 2020 | |
Ông Lê Văn Hưng | Phó TGĐ | 1981 | Cử nhân | 272,750 | 2021 | |
Ông Lương Trí Thảo | Phó TGĐ | 1974 | Cử nhân | 6,191,034 | 2020 | |
Ông Nguyễn Trường Sơn | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 590,084 | 2011 | |
Bà Bùi Thanh Thảo | KTT | 1987 | CN Tài Chính | 2020 | ||
Ông Nguyễn Phạm Anh Tài | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Cử nhân | 2022 | ||
Ông Hà Đức Hiếu | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | Thạc sỹ | 472,576 | 2021 |