Mở cửa16,200
Cao nhất16,650
Thấp nhất16,200
KLGD15,522,900
Vốn hóa14,413
Dư mua171,000
Dư bán1,084,400
Cao 52T 17,300
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T12,144,763
NN mua3,582,600
% NN sở hữu23.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.26
EPS*368
P/E44.30
F P/E11.85
BVPS19,616
P/B0.83
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 3,581,848 | 0.59 | ||
Cá nhân trong nước | 382,798,841 | 62.57 | |||
Tổ chức nước ngoài | 161,354,027 | 26.37 | |||
Tổ chức trong nước | 64,044,286 | 10.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,186,819 | 0.53 | ||
Cá nhân trong nước | 364,834,098 | 61.03 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,747,486 | 0.29 | |||
Tổ chức nước ngoài | 153,775,212 | 25.72 | |||
Tổ chức trong nước | 74,229,433 | 12.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 5,102,199 | 0.98 | ||
Cá nhân trong nước | 263,862,463 | 50.74 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,747,486 | 0.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 178,071,033 | 34.24 | |||
Tổ chức trong nước | 71,251,486 | 13.70 |