Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa51
Dư mua
Dư bán400
Cao 52T 20,000
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T124
NN mua-
% NN sở hữu1.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.76
EPS*6,197
P/E2.10
F P/E64.32
BVPS12,237
P/B1.06
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Kim Thảo | CTHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1968 | N/a | 784,301 | N/A |
Bà Vũ Mộng Nương | TVHĐQT | - | N/a | 162,897 | N/A | |
Ông Đậu Trường Sinh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 558,042 | 1994 | |
Ông Lê Văn Do | KTT | 1974 | Đại học | 500 | N/A | |
Bà Đỗ Thu Huyền | Trưởng BKS | 1981 | ĐH Tài chính Kế Toán | 64,843 | N/A | |
Bà Bế Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1979 | Cao Đẳng | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Mai Thương | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 106,913 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyễn Kim Thảo | CTHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1968 | N/a | 784,301 | N/A |
Bà Vũ Mộng Nương | TVHĐQT | - | N/a | 162,897 | N/A | |
Ông Đậu Trường Sinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 558,042 | 1994 | |
Ông Lê Văn Do | KTT | 1974 | Đại học | 500 | N/A | |
Bà Đỗ Thu Huyền | Trưởng BKS | 1981 | ĐH Tài chính Kế Toán | 64,843 | N/A | |
Bà Bế Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1979 | Cao Đẳng | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Mai Thương | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 106,913 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Kim Thảo | CTHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1968 | N/a | 784,301 | N/A |
Bà Vũ Mộng Nương | TVHĐQT | 1968 | N/a | 162,897 | N/A | |
Ông Đậu Trường Sinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | N/a | 558,042 | 1994 | |
Ông Lê Văn Do | KTT | 1974 | N/a | 500 | N/A | |
Bà Đỗ Thu Huyền | Trưởng BKS | 1981 | N/a | 64,843 | N/A | |
Bà Bế Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Mai Thương | Thành viên BKS | - | N/a | 106,913 | N/A |