Mở cửa7,440
Cao nhất7,440
Thấp nhất7,290
KLGD388,400
Vốn hóa4,245
Dư mua23,800
Dư bán13,800
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T1,852,253
NN mua6,900
% NN sở hữu19.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.43
EPS*243
P/E30.67
F P/E2.06
BVPS14,369
P/B0.52
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Trường Sơn | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 255,520,829 | 2015 |
Ông Trần Quốc Thịnh | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | ThS QTKD | 200,000 | N/A | |
Ông Hà Đức Hiếu | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ Viễn thông | 100,000 | 2019 | |
Bà Phạm Thị Nguyên Thanh | TGĐ | 1975 | MBA | 420,061 | 2016 | |
Ông Nguyễn Huỳnh Quang Tuân | KTT | 1981 | Cử nhân | 65,000 | N/A | |
Ông Trần Thanh Tân | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1989 | CN Kinh tế | 100,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Trường Sơn | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 255,520,829 | 2015 |
Ông Trần Quốc Thịnh | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | ThS QTKD | 200,000 | N/A | |
Ông Hà Đức Hiếu | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ Viễn thông | 100,000 | 2019 | |
Bà Phạm Thị Nguyên Thanh | TGĐ | 1975 | MBA | 420,061 | 2016 | |
Ông Nguyễn Huỳnh Quang Tuân | KTT | 1981 | Cử nhân | 65,000 | N/A | |
Ông Trần Thanh Tân | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1989 | CN Kinh tế | 100,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trường Sơn | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 255,020,829 | 2015 |
Ông Trần Quốc Thịnh | Phó CTHĐQT | - | MBA | N/A | ||
Ông Hà Đức Hiếu | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ Viễn thông | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Nguyên Thanh | TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 15,834 | 2016 | |
Ông Nguyễn Huỳnh Quang Tuân | KTT | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Thanh Tân | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1989 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Anh Khôi | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | Tiến sỹ | N/A |