Mở cửa6,300
Cao nhất6,550
Thấp nhất6,280
KLGD1,337,000
Vốn hóa3,764
Dư mua211,600
Dư bán22,900
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T1,800,296
NN mua209,900
% NN sở hữu21.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.29
EPS*258
P/E24.45
F P/E1.75
BVPS14,437
P/B0.44
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Trường Sơn | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 255,520,829 | 2015 |
Ông Trần Quốc Thịnh | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | ThS QTKD | 200,000 | N/A | |
Ông Hà Đức Hiếu | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ Viễn thông | 100,000 | 2019 | |
Bà Phạm Thị Nguyên Thanh | TGĐ | 1975 | MBA | 420,061 | 2016 | |
Ông Nguyễn Huỳnh Quang Tuân | KTT | 1981 | Cử nhân | 65,000 | N/A | |
Ông Trần Thanh Tân | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1989 | CN Kinh tế | 100,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Trường Sơn | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 255,520,829 | 2015 |
Ông Trần Quốc Thịnh | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | ThS QTKD | 200,000 | N/A | |
Ông Hà Đức Hiếu | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ Viễn thông | 100,000 | 2019 | |
Bà Phạm Thị Nguyên Thanh | TGĐ | 1975 | MBA | 420,061 | 2016 | |
Ông Nguyễn Huỳnh Quang Tuân | KTT | 1981 | Cử nhân | 65,000 | N/A | |
Ông Trần Thanh Tân | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1989 | CN Kinh tế | 100,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trường Sơn | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 255,020,829 | 2015 |
Ông Trần Quốc Thịnh | Phó CTHĐQT | - | MBA | N/A | ||
Ông Hà Đức Hiếu | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ Viễn thông | 2019 | ||
Bà Phạm Thị Nguyên Thanh | TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 15,834 | 2016 | |
Ông Nguyễn Huỳnh Quang Tuân | KTT | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Thanh Tân | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1989 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Anh Khôi | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | Tiến sỹ | N/A |