Mở cửa6,300
Cao nhất6,550
Thấp nhất6,280
KLGD1,337,000
Vốn hóa3,764
Dư mua211,600
Dư bán22,900
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T1,800,296
NN mua209,900
% NN sở hữu21.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.29
EPS*258
P/E24.45
F P/E1.75
BVPS14,437
P/B0.44
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 3,506,919 | 0.61 | ||
Cá nhân trong nước | 89,721,155 | 15.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 106,307,795 | 18.52 | |||
Tổ chức trong nước | 374,567,255 | 65.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,835,749 | 0.41 | ||
Cá nhân trong nước | 75,148,474 | 16.58 | |||
Tổ chức nước ngoài | 86,390,256 | 19.07 | |||
Tổ chức trong nước | 289,747,898 | 63.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 399,500 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 51,930,394 | 14.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 79,814,490 | 22.28 | |||
Tổ chức trong nước | 226,056,824 | 63.11 |