Mở cửa6,300
Cao nhất6,550
Thấp nhất6,280
KLGD1,418,000
Vốn hóa3,764
Dư mua32,500
Dư bán34,300
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T1,802,060
NN mua212,000
% NN sở hữu21.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.29
EPS*258
P/E24.45
F P/E1.75
BVPS14,437
P/B0.44
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 320,658,349 | 55.85 |
Victory Holding Investment Limited | 46,479,895 | 8.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 255,020,829 | 56.28 |
Victory Holding Investment Limited | 36,685,000 | 8.09 | |
Đỗ Thị Hiền | 24,039,292 | 5.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập Đoàn Đất Xanh | 201,597,496 | 56.28 |
Victory Holding Investment Limited | 29,000,000 | 8.10 |