Mở cửa7,440
Cao nhất7,440
Thấp nhất7,290
KLGD371,300
Vốn hóa4,245
Dư mua40,500
Dư bán24,900
Cao 52T 8,500
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T1,852,253
NN mua6,900
% NN sở hữu19.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.43
EPS*243
P/E30.67
F P/E2.06
BVPS14,369
P/B0.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 320,658,349 | 55.85 |
Victory Holding Investment Limited | 46,479,895 | 8.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 255,020,829 | 56.28 |
Victory Holding Investment Limited | 36,685,000 | 8.09 | |
Đỗ Thị Hiền | 24,039,292 | 5.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập Đoàn Đất Xanh | 201,597,496 | 56.28 |
Victory Holding Investment Limited | 29,000,000 | 8.10 |