Mở cửa3,760
Cao nhất3,850
Thấp nhất3,760
KLGD2,600
Vốn hóa37
Dư mua22,500
Dư bán16,700
Cao 52T 7,100
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T16,550
NN mua-
% NN sở hữu0.54
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS*-504
P/E-7.46
F P/E50.99
BVPS9,778
P/B0.38
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/05/2025 | 3,760 | (0.00%) | 2,600 |
09/05/2025 | 3,760 | 10 (+0.27%) | 300 |
08/05/2025 | 3,750 | (0.00%) | 25,900 |
07/05/2025 | 3,750 | -10 (-0.27%) | 38,100 |
06/05/2025 | 3,760 | -90 (-2.34%) | 32,500 |
08/01/2019 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 300 đồng/CP |
12/12/2012 | Trả cổ tức năm 2011 bằng tiền, 650 đồng/CP |
26/07/2011 | Trả cổ tức năm 2010 bằng tiền, 800 đồng/CP |
14/10/2010 | Trả cổ tức năm 2009 bằng tiền, 800 đồng/CP |
26/05/2009 | Trả cổ tức năm 2008 bằng tiền, 700 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
Tên tiếng Anh: Da Nang Construction Building Materials & Cement JSC
Tên viết tắt:COXIVA
Địa chỉ: Lô C4 - Đường số 9 - KCN Hòa Khánh - P. Hòa Khánh Bắc - Q. Liên Chiểu - Tp. Đà Nẵng
Người công bố thông tin: Mr. Phan Viết Quyền
Điện thoại: (84-236) 3605020
Fax:
Email:coxiva@dng.vnn.vn
Website:http://coxiva.com.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 26/02/2008
Vốn điều lệ: 99,000,000,000
Số CP niêm yết: 9,900,000
Số CP đang LH: 9,900,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0400101820
GPTL: 1615/QÐ - BXD
Ngày cấp: 24/11/2006
GPKD: 3203001458
Ngày cấp: 01/06/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất kinh doanh xi măng, các sản phẩm từ xi măng và các chủng loại VLXD khác
- Sản xuất vỏ bao xi măng, bao bì các loại
- Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng
- Kinh doanh và kinh doanh XNK vật tư, phụ tùng, thiết bị, VLXD...
- Tiền thân là Công ty Vật tư xây dựng số 2, được thành lập vào ngày 28/10/1975
- Ngày 7/5/2007, Công ty chính thức chuyển sang hoạt động theo mô hình CTCP với VĐL 99 tỷ đồng
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |