Mở cửa4,070
Cao nhất4,070
Thấp nhất4,000
KLGD2,800
Vốn hóa40
Dư mua1,400
Dư bán7,000
Cao 52T 7,500
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T26,393
NN mua-
% NN sở hữu0.54
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.74
EPS*-574
P/E-7.09
F P/E-5.26
BVPS9,772
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 6,514,700 | 65.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 6,514,700 | 65.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
12/06/2021 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 6,514,700 | 65.81 |