Mở cửa2,900
Cao nhất2,900
Thấp nhất2,900
KLGD
Vốn hóa16
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,900
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu9.71
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-41
P/E-70.27
F P/E8.40
BVPS-1,391
P/B-2.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 527,638 | 9.78 | ||
Cá nhân trong nước | 3,533,826 | 65.49 | |||
CĐ nội bộ | 502,523 | 9.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 40,100 | 0.74 | |||
Tổ chức trong nước | 791,898 | 14.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/05/2019 | Cá nhân nước ngoài | 499,138 | 9.25 | ||
Cá nhân trong nước | 2,355,046 | 43.64 | |||
CĐ nội bộ | 1,704,250 | 31.58 | |||
CĐ trong công ty | 2,800 | 0.05 | |||
Tổ chức nước ngoài | 42,800 | 0.79 | |||
Tổ chức trong nước | 791,951 | 14.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/05/2018 | Cá nhân nước ngoài | 498,838 | 9.24 | ||
Cá nhân trong nước | 2,781,351 | 51.54 | |||
CĐ nội bộ | 1,704,250 | 31.58 | |||
CĐ trong công ty | 2,800 | 0.05 | |||
Tổ chức nước ngoài | 17,800 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 390,946 | 7.25 |