Mở cửa2,900
Cao nhất2,900
Thấp nhất2,900
KLGD
Vốn hóa16
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 2,900
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu9.71
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-41
P/E-70.27
F P/E8.40
BVPS-1,391
P/B-2.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Quản lý và Phát triển Bất động sản Conasi | 401,000 | 7.43 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Nợ và Khai thác Tài sản Ngân hàng TMCP Việt Á | 390,000 | 7.23 | |
Phamová Hoang Anh | 303,100 | 5.62 | |
Nguyễn Đức Cường | 289,301 | 5.30 | |
Đặng Đình Hưng | 278,123 | 5.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Đức Cường | 439,301 | 8.14 |
CTCP Quản lý và Phát triển Bất động sản Conasi | 401,000 | 7.43 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý Nợ và Khai thác Tài sản Ngân hàng TMCP Việt Á | 390,000 | 7.23 | |
Nguyễn Ngọc Hưng | 335,300 | 6.22 | |
Đặng Đình Hưng | 278,123 | 5.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Đặng Đình Hưng | 1,087,123 | 20.15 |
Nguyễn Đức Cường | 439,301 | 8.14 | |
CTCP Quản lý và Phát triển Bất động sản Conasi | 401,000 | 7.43 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý Nợ và Khai thác Tài sản Ngân hàng TMCP Việt Á | 390,000 | 7.23 |