Mở cửa7,100
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,100
KLGD
Vốn hóa9
Dư mua
Dư bán52,500
Cao 52T 8,600
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T325
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.94
EPS*114
P/E62.11
F P/E2.43
BVPS9,893
P/B0.72
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tịnh | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 420,000 | 2017 |
Ông Võ Quang | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 368,700 | 2016 | |
Ông Trương Xuân Phúc | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Cao Đẳng | 26,100 | 2004 | |
Ông Đào Hữu Chuộng | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 15,000 | 2005 | |
Ông Trương Vĩnh Hùng | Phó GĐ | 1979 | KS Nhiệt điện | 3,399 | 2005 | |
Bà Hoàng Thị Hồng Nhạn | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 9,299 | 2004 | |
Bà Trần Thị Kim Tư | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 3,297 | 2006 | |
Ông Lê Anh Dũng | Thành viên BKS | 1982 | KS Điện | 4,800 | 2005 | |
Ông Nguyễn Tiến Đoàn | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 3,498 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Tịnh | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 420,000 | 2017 |
Ông Võ Quang | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 368,700 | 2016 | |
Ông Trương Xuân Phúc | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Cao Đẳng | 26,100 | 2004 | |
Ông Đào Hữu Chuộng | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 15,000 | 2005 | |
Ông Trương Vĩnh Hùng | Phó GĐ | 1979 | KS Nhiệt điện | 3,399 | 2005 | |
Bà Hoàng Thị Hồng Nhạn | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 9,299 | 2004 | |
Bà Trần Thị Kim Tư | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 3,297 | 2006 | |
Ông Lê Anh Dũng | Thành viên BKS | 1982 | KS Điện | 4,800 | 2005 | |
Ông Nguyễn Tiến Đoàn | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 3,498 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tịnh | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 420,000 | 2017 |
Ông Võ Quang | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 368,700 | 2016 | |
Ông Trương Xuân Phúc | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Cao Đẳng | 26,100 | 2004 | |
Ông Đào Hữu Chuộng | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 15,000 | 2005 | |
Ông Trương Vĩnh Hùng | Phó GĐ | 1979 | KS Nhiệt điện | 3,399 | 2005 | |
Bà Hoàng Thị Hồng Nhạn | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 9,299 | 2004 | |
Bà Trần Thị Kim Tư | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 3,297 | 2006 | |
Ông Lê Anh Dũng | Thành viên BKS | 1982 | KS Điện | 4,800 | 2005 | |
Ông Nguyễn Tiến Đoàn | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 3,498 | N/A |