Mở cửa6,300
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,300
KLGD800
Vốn hóa8
Dư mua21,700
Dư bán7,100
Cao 52T 9,300
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T952
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.41
EPS*-511
P/E-14.28
F P/E2.50
BVPS9,235
P/B0.79
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 411,300 | 34.28 | ||
CĐ Nhà nước | 788,700 | 65.73 | Tổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 411,300 | 34.28 | ||
CĐ Nhà nước | 788,700 | 65.73 | Tổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 411,300 | 34.28 | ||
CĐ Nhà nước | 788,700 | 65.73 | Tổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam |