Mở cửa7,100
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,100
KLGD
Vốn hóa9
Dư mua
Dư bán52,500
Cao 52T 8,600
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T325
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.94
EPS*114
P/E62.11
F P/E2.43
BVPS9,893
P/B0.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 411,300 | 34.28 | ||
CĐ Nhà nước | 788,700 | 65.73 | Tổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 411,300 | 34.28 | ||
CĐ Nhà nước | 788,700 | 65.73 | Tổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 411,300 | 34.28 | ||
CĐ Nhà nước | 788,700 | 65.73 | Tổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam |