Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD800
Vốn hóa42
Dư mua7,200
Dư bán15,400
Cao 52T 14,800
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T1,938
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.06
Beta0.03
EPS*39
P/E207.47
F P/E9.30
BVPS10,048
P/B0.80
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Ngọc Phương | CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 1,026,500 | 2005 |
Bà Bùi Thị Dung Huyền | TVHĐQT | 1987 | CN Kế toán | 2,800 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Điệp | GĐ/TVHĐQT | 1981 | KS G.Thông V.Tải | 2,400 | 2012 | |
Ông Đỗ Duy Đông | Phó GĐ | 1986 | KS Xây dựng | 3,654 | N/A | |
Ông Đỗ Hồng Long | Phó GĐ | 1975 | CN Tài Chính/KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Thiết | Phó GĐ | 1976 | KS Xây dựng | 3,500 | 2001 | |
Bà Lại Thị Ngọc Oanh | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 4,000 | 1996 | |
Ông Vũ Việt Vượng | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán-Kiểm toán | 4,600 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Minh Thanh | Thành viên BKS | 1979 | KS G.Thông V.Tải | 2,900 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thơm | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trương Ngọc Phương | CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 1,026,500 | 2005 |
Bà Bùi Thị Dung Huyền | TVHĐQT | 1987 | CN Kế toán | 2,800 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Điệp | GĐ/TVHĐQT | 1981 | KS G.Thông V.Tải | 2,400 | 2012 | |
Ông Đỗ Duy Đông | Phó GĐ | 1986 | N/a | 3,654 | N/A | |
Ông Đỗ Hồng Long | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Thiết | Phó GĐ | 1976 | KS Xây dựng | 3,500 | 2001 | |
Ông Phạm Trần Đức | Phó GĐ | 1983 | CN Tài Chính/KS Xây dựng | 2018 | ||
Bà Lại Thị Ngọc Oanh | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 4,000 | 1996 | |
Ông Vũ Việt Vượng | Trưởng BKS | 1985 | N/a | 4,600 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Minh Thanh | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 2,900 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thơm | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Ngọc Phương | CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 1,026,500 | 2005 |
Bà Bùi Thị Dung Huyền | TVHĐQT | 1987 | CN Kế toán | 2,800 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Điệp | GĐ/TVHĐQT | 1981 | KS G.Thông V.Tải | 2,400 | 2012 | |
Ông Đỗ Duy Đông | Phó GĐ | 1986 | N/a | 3,654 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Thiết | Phó GĐ | 1976 | KS Xây dựng | 3,500 | 2001 | |
Ông Phạm Trần Đức | Phó GĐ | 1983 | CN Tài Chính/KS Xây dựng | 2018 | ||
Bà Lại Thị Ngọc Oanh | KTT | 1972 | CN Kinh tế | 4,000 | 1996 | |
Ông Vũ Việt Vượng | Trưởng BKS | 1985 | N/a | 4,600 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Minh Thanh | Thành viên BKS | 1979 | N/a | 2,900 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thơm | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | 2018 |