Mở cửa14,600
Cao nhất14,600
Thấp nhất14,600
KLGD
Vốn hóa26
Dư mua
Dư bán700
Cao 52T 24,500
Thấp 52T14,600
KLBQ 52T1,270
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.38
EPS*788
P/E18.54
F P/E7.66
BVPS19,413
P/B0.75
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tuấn Nam | CTHĐQT/TGĐ | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế | 40,200 | N/A |
Ông Lưu Văn Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Ông Nguyễn Nam Phóng | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Cao Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | Thạc sỹ | 47 | 1993 | |
Bà Hoàng Mai Diệp | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Tin học | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thơm | KTT | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Hoàng Yến | Trưởng BKS | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Lương Thị Thanh Duyên | Thành viên BKS | 1999 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quốc Việt | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Lưu Văn Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Ông Nguyễn Nam Phóng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan | TVHĐQT | 1964 | ThS KT Bản đồ | 4,000 | 1989 | |
Ông Nguyễn Tuấn Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS Kinh tế | 40,200 | N/A | |
Ông Cao Văn Dũng | Phó TGĐ | 1970 | Thạc sỹ | 47 | 1993 | |
Bà Hoàng Mai Diệp | Phó TGĐ | 1970 | KS Tin học | 100 | N/A | |
Bà Phạm Ngọc Huyền | Phụ trách Kế toán | - | N/a | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thơm | KTT | 1988 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Hoàng Yến | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lương Thị Thanh Duyên | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thanh Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Quốc Việt | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Đặng Thị Như | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 7,900 | 2008 | |
Ông Nguyễn Nam Phóng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan | TVHĐQT | 1964 | ThS KT Bản đồ | 4,000 | 1989 | |
Ông Nguyễn Tuấn Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | N/a | 40,200 | N/A | |
Ông Cao Văn Dũng | Phó TGĐ | 1970 | Thạc sỹ | 47 | 1993 | |
Bà Hoàng Mai Diệp | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phạm Ngọc Huyền | Phụ trách Kế toán | - | N/a | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thơm | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lương Thị Thanh Duyên | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Yến | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |