Mở cửa14,600
Cao nhất14,600
Thấp nhất14,600
KLGD
Vốn hóa26
Dư mua
Dư bán700
Cao 52T 24,500
Thấp 52T14,600
KLBQ 52T1,270
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.38
EPS*788
P/E18.54
F P/E7.66
BVPS19,413
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 3,200 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 1,280,058 | 68.82 | |||
CĐ Nhà nước | 390,700 | 21.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 85,900 | 4.62 | |||
Tổ chức trong nước khác | 100,142 | 5.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 3,200 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 1,280,058 | 68.82 | |||
CĐ Nhà nước | 390,700 | 21.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 85,900 | 4.62 | |||
Tổ chức trong nước khác | 100,142 | 5.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,100 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 770,158 | 41.41 | |||
CĐ Nhà nước | 390,700 | 21.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 100,000 | 5.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 88,200 | 4.74 | |||
Tổ chức trong nước khác | 507,842 | 27.30 |