Mở cửa12,800
Cao nhất13,500
Thấp nhất12,700
KLGD38,500
Vốn hóa266
Dư mua37,900
Dư bán84,300
Cao 52T 24,700
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T95,227
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.87
EPS*514
P/E24.96
F P/E-
BVPS11,212
P/B1.14
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 13,300 | 500 (+3.91%) | 38,500 |
28/04/2025 | 13,200 | (0.00%) | 43,712 |
25/04/2025 | 13,100 | (0.00%) | 68,700 |
24/04/2025 | 13,500 | 600 (+4.65%) | 50,607 |
23/04/2025 | 13,500 | 1,200 (+9.76%) | 91,100 |
29/04/2025 | ECO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/04/2025 | ECO: Báo cáo thường niên 2024 |
02/04/2025 | ECO: Báo cáo tài chính năm 2024 (Công ty mẹ) |
02/04/2025 | ECO: Báo cáo tài chính năm 2024 |
02/04/2025 | ECO: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Tên đầy đủ: CTCP Nhựa sinh thái Việt Nam
Tên tiếng Anh: Viet Nam Eco Plastic Joint Stock Company
Tên viết tắt:ECOPLASTIC VN
Địa chỉ: Thôn Trung Dương - X. Kiêu Kỵ - H. Gia Lâm - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Đào Quốc Hùng
Điện thoại: (84-221) 3791 003
Fax:
Email:info@ecoplastic.com.vn
Website:https://ecoplastic.com.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngày niêm yết: 08/10/2024
Vốn điều lệ: 200,000,000,000
Số CP niêm yết: 20,000,000
Số CP đang LH: 20,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa.
- Ngày 24/03/2015: Công ty Cổ phần Nhựa sinh thái Việt Nam được thành lập với số vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng.
- Ngày 11/12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng.
- Ngày 24/05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng.
- Ngày 24/09/2022: Công ty tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng thông qua phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu.
- Ngày 23/12/2022: Công ty tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng thông qua phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu.
- Ngày 12/07/2024: Công ty chính thức trở thành công ty đại chúng.
- Ngày 08/10/2024: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 11,800 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |