Mở cửa2,100
Cao nhất2,100
Thấp nhất2,100
KLGD8,000
Vốn hóa23
Dư mua18,100
Dư bán10,400
Cao 52T 2,400
Thấp 52T1,400
KLBQ 52T5,564
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.44
EPS*48
P/E43.41
F P/E14.28
BVPS15,037
P/B0.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,800 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 9,996,064 | 91.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,000 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 880,136 | 8.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 3,100 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 9,996,514 | 91.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,000 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 879,386 | 8.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 97,700 | 0.90 | ||
Cá nhân trong nước | 9,861,476 | 90.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,000 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 919,824 | 8.45 |