Mở cửa22,200
Cao nhất22,200
Thấp nhất22,200
KLGD23
Vốn hóa814
Dư mua4,877
Dư bán6,677
Cao 52T 24,100
Thấp 52T18,900
KLBQ 52T1,062
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,300
T/S cổ tức0.10
Beta0.55
EPS*1,388
P/E16
F P/E23.02
BVPS10,659
P/B2.08
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trương Quang Minh | CTHĐQT | 1971 | KS XD Thủy lợi | 5,839,838 | 2008 |
Ông Lê Duy Thanh | TVHĐQT | 1986 | N/a | 4,320,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán | 7,095,000 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Hương | TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế/Thạc sỹ Kinh tế | 3,780,000 | 2014 | |
Ông Lê Vũ Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Thủy lợi | 3,821,841 | 2017 | |
Ông Lê Thanh Khoa | Phó TGĐ | 1974 | KS Điện | 1,000 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thủy | KTT | 1988 | CN Kế toán | 1,600 | N/A | |
Ông Đỗ Quang Minh | Trưởng BKS | 1980 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Hương Trà | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Quang Minh | CTHĐQT | 1971 | KS XD Thủy lợi | 5,839,838 | 2008 |
Ông Lê Duy Thanh | TVHĐQT | 1986 | N/a | 4,320,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán | 7,107,203 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Hương | TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế/Thạc sỹ Kinh tế | 3,780,000 | 2014 | |
Ông Lê Vũ Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Thủy lợi | 3,821,841 | 2017 | |
Ông Lê Thanh Khoa | Phó TGĐ | 1974 | KS Điện | 1,000 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thủy | KTT | 1988 | CN Kế toán | 1,700 | N/A | |
Ông Đỗ Quang Minh | Trưởng BKS | - | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Hương Trà | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Quang Minh | CTHĐQT | 1971 | KS XD Thủy lợi | 5,839,838 | 2008 |
Ông Lê Duy Thanh | TVHĐQT | 1986 | N/a | 4,320,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán | 7,090,000 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Hương | TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế/Thạc sỹ Kinh tế | 3,780,000 | 2014 | |
Ông Lê Vũ Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | N/a | 3,821,841 | 2017 | |
Ông Lê Thanh Khoa | Phó TGĐ | 1974 | KS Điện | 1,000 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thủy | KTT | 1988 | CN Kế toán | 1,700 | N/A | |
Bà Đinh Hải Ninh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Hương Trà | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2017 |