Mở cửa22,200
Cao nhất22,200
Thấp nhất22,200
KLGD23
Vốn hóa814
Dư mua4,877
Dư bán6,677
Cao 52T 24,100
Thấp 52T18,900
KLBQ 52T1,066
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,300
T/S cổ tức0.10
Beta0.55
EPS*1,388
P/E16
F P/E23.02
BVPS10,659
P/B2.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 10,128 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 1,849,329 | 5.04 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,000 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 34,816,688 | 94.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 10,125 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 1,847,575 | 5.04 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,400 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 34,815,045 | 94.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,825 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,801,957 | 4.91 | |||
Tổ chức trong nước | 34,875,188 | 95.07 |