Mở cửa22,200
Cao nhất22,200
Thấp nhất22,200
KLGD23
Vốn hóa814
Dư mua4,877
Dư bán6,677
Cao 52T 24,100
Thấp 52T18,900
KLBQ 52T1,062
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,300
T/S cổ tức0.10
Beta0.55
EPS*1,388
P/E16
F P/E23.02
BVPS10,659
P/B2.08
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Phát điện 1 | 9,554,500 | 26.05 |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 7,080,000 | 19.30 | |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 4,320,000 | 11.78 | |
Ngân hàng TMCP An Bình | 3,780,000 | 10.31 | |
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam | 2,822,200 | 7.69 | |
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 2,139,500 | 5.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Phát điện 1 | 9,554,500 | 26.05 |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 7,080,000 | 19.30 | |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 4,320,000 | 11.78 | |
Ngân hàng TMCP An Bình | 3,780,000 | 10.31 | |
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam | 2,822,200 | 7.69 | |
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 2,139,500 | 5.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Phát điện 1 | 9,554,500 | 26.05 |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 7,080,000 | 19.30 | |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 4,320,000 | 11.78 | |
Ngân hàng TMCP An Bình | 3,780,000 | 10.31 | |
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam | 2,880,000 | 7.85 | |
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 2,400,000 | 5.83 |