Mở cửa26,500
Cao nhất27,000
Thấp nhất26,400
KLGD13,798
Vốn hóa405
Dư mua26,102
Dư bán11,302
Cao 52T 28,800
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T7,055
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,400
T/S cổ tức0.13
Beta0.74
EPS*5,012
P/E5.27
F P/E5.66
BVPS30,705
P/B0.86
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 911,102 | 6.07 | ||
Cá nhân trong nước | 6,318,484 | 42.12 | |||
Tổ chức nước ngoài | 937,700 | 6.25 | |||
Tổ chức trong nước | 6,832,714 | 45.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 930,602 | 6.20 | ||
Cá nhân trong nước | 4,916,529 | 32.78 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,357,300 | 15.72 | |||
Tổ chức trong nước | 6,795,569 | 45.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/02/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,033,902 | 6.89 | ||
Cá nhân trong nước | 4,538,706 | 30.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,636,700 | 17.58 | |||
Tổ chức trong nước | 6,790,692 | 45.27 |