Mở cửa16,800
Cao nhất16,800
Thấp nhất16,800
KLGD
Vốn hóa50
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 32,900
Thấp 52T16,800
KLBQ 52T169
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.09
Beta1.17
EPS*
P/E-
F P/E3.71
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Văn An | CTHĐQT | 1958 | KS Thủy lợi/T.S QTKD | 5,334 | 2010 |
Ông Đỗ Mạnh Cường | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Bình | TVHĐQT | 1957 | KS C.T.Máy/ThS QTKD | 161,423 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Thành | TVHĐQT | 1954 | Chuyên viên kinh tế | 90,290 | 1996 | |
Ông Nguyễn Ngọc Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1989 | ThS QTKD | 81,323 | 2015 | |
Ông Trần Vũ Long | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 9,142 | 2005 | |
Bà Ngô Thị Lan Hương | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 16,614 | 2000 | |
Bà Trần Thu Thủy | Trưởng BKS | 1975 | Đại học | 2007 | ||
Ông Lê Văn Bẩy | Thành viên BKS | 1950 | Đại học | 103,097 | 1992 | |
Bà Vũ Thúy An | Thành viên BKS | 1987 | Đại học | 5,897 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn An | CTHĐQT | 1958 | KS Thủy lợi/T.S QTKD | 5,334 | 2010 |
Ông Đỗ Mạnh Cường | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Bình | TVHĐQT | 1957 | KS C.T.Máy/ThS QTKD | 161,423 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Thành | TVHĐQT | 1954 | Chuyên viên kinh tế | 90,290 | 1996 | |
Ông Nguyễn Ngọc Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1989 | CN QTKD/ThS QTKD | 81,323 | 2015 | |
Ông Trần Vũ Long | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 9,142 | 2005 | |
Bà Ngô Thị Lan Hương | KTT | 1977 | CN TCKT | 16,614 | 2000 | |
Bà Trần Thu Thủy | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 2007 | ||
Ông Lê Văn Bẩy | Thành viên BKS | 1950 | KS Cơ Khí | 103,097 | 1992 | |
Bà Vũ Thúy An | Thành viên BKS | 1987 | Đại học | 5,897 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Văn An | CTHĐQT | 1958 | KS Thủy lợi/T.S QTKD | 5,334 | 2010 |
Ông Đỗ Mạnh Cường | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Bình | TVHĐQT | 1957 | KS C.T.Máy/ThS QTKD | 161,423 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Thành | TVHĐQT | 1954 | Chuyên viên kinh tế | 90,290 | 1996 | |
Ông Nguyễn Ngọc Nam | TGĐ/TVHĐQT | 1989 | CN QTKD/ThS QTKD | 81,323 | 2015 | |
Ông Trần Vũ Long | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 9,142 | 2005 | |
Bà Ngô Thị Lan Hương | KTT | 1977 | CN TCKT | 16,614 | 2000 | |
Bà Trần Thu Thủy | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 2007 | ||
Ông Lê Văn Bẩy | Thành viên BKS | 1950 | KS Cơ Khí | 103,097 | 1992 | |
Bà Vũ Thúy An | Thành viên BKS | 1987 | N/a | 5,897 | N/A |