Mở cửa16,800
Cao nhất16,800
Thấp nhất16,800
KLGD
Vốn hóa50
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 32,900
Thấp 52T16,800
KLBQ 52T169
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.09
Beta1.17
EPS*
P/E-
F P/E3.71
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 1,510,405 | 50.35 | ||
CĐ Nhà nước | 1,489,230 | 49.64 | TCT Cơ điện xây dựng Nông nghiệp và Thủy lợi - CTCP | ||
CĐ nước ngoài | 100 | 0.00 | |||
Tổ chức khác | 265 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,476,505 | 49.22 | ||
CĐ Nhà nước | 1,489,230 | 49.64 | TCT Cơ điện xây dựng Nông nghiệp và Thủy lợi - CTCP | ||
Tổ chức khác | 34,265 | 1.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 1,476,505 | 49.22 | ||
CĐ Nhà nước | 1,489,230 | 49.64 | TCT Cơ điện xây dựng Nông nghiệp và Thủy lợi - CTCP | ||
Tổ chức khác | 34,265 | 1.14 |