Mở cửa28,500
Cao nhất28,600
Thấp nhất28,500
KLGD1,321
Vốn hóa598
Dư mua2,379
Dư bán3,879
Cao 52T 43,700
Thấp 52T18,900
KLBQ 52T4,060
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.28
EPS*3,131
P/E9.15
F P/E8.67
BVPS15,062
P/B1.90
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 1,400,715 | 6.67 | ||
CĐ tổ chức | 19,598,725 | 93.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,400,715 | 6.67 | ||
CĐ tổ chức | 19,598,725 | 93.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 1,187,253 | 6.60 | ||
CĐ tổ chức | 16,812,500 | 93.40 |