Mở cửa25,400
Cao nhất25,500
Thấp nhất25,400
KLGD200
Vốn hóa533
Dư mua900
Dư bán800
Cao 52T 43,700
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T4,222
NN mua-
% NN sở hữu1.95
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.52
EPS*2,686
P/E9.61
F P/E7.82
BVPS15,542
P/B1.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 1,400,715 | 6.67 | ||
CĐ tổ chức | 19,598,725 | 93.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,400,715 | 6.67 | ||
CĐ tổ chức | 19,598,725 | 93.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 1,187,253 | 6.60 | ||
CĐ tổ chức | 16,812,500 | 93.40 |