Mở cửa25,400
Cao nhất25,500
Thấp nhất25,400
KLGD200
Vốn hóa533
Dư mua900
Dư bán800
Cao 52T 43,700
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T4,222
NN mua-
% NN sở hữu1.95
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.52
EPS*2,686
P/E9.61
F P/E7.82
BVPS15,542
P/B1.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Bưu Điện Việt Nam | 17,669,395 | 84.14 |
CTCP Hacisco | 1,726,971 | 8.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Bưu Điện Việt Nam | 17,669,395 | 84.14 |
CTCP Hacisco | 1,726,971 | 8.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Bưu Điện Việt Nam | 15,144,855 | 84.14 |
CTCP Hacisco | 1,480,229 | 8.22 |