Mở cửa28,500
Cao nhất28,600
Thấp nhất28,500
KLGD1,321
Vốn hóa598
Dư mua2,379
Dư bán3,879
Cao 52T 43,700
Thấp 52T18,900
KLBQ 52T4,060
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.28
EPS*3,131
P/E9.15
F P/E8.67
BVPS15,062
P/B1.90
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Bưu Điện Việt Nam | 17,669,395 | 84.14 |
CTCP Hacisco | 1,726,971 | 8.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Bưu Điện Việt Nam | 17,669,395 | 84.14 |
CTCP Hacisco | 1,726,971 | 8.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Bưu Điện Việt Nam | 15,144,855 | 84.14 |
CTCP Hacisco | 1,480,229 | 8.22 |