Mở cửa10,500
Cao nhất10,500
Thấp nhất10,500
KLGD2,200
Vốn hóa26
Dư mua13,700
Dư bán800
Cao 52T 18,200
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T1,280
NN mua-
% NN sở hữu0.39
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.11
Beta0.54
EPS*-331
P/E-32.01
F P/E3.03
BVPS11,203
P/B0.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quang Vinh | CTHĐQT | 1973 | N/a | N/A | |
Ông Chu Quang Tuyến | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế Công nghiệp | 6,000 | 2010 | |
Ông Quách Tất Kiên | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1973 | T.S Ngữ Văn | 10,600 | 2009 | |
Bà Nguyễn Hiền Trang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | Thạc sỹ | 1,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | Phó GĐ | 1975 | N/a | 2,500 | N/A | |
Ông Phạm Đình Lượng | Phó GĐ | 1983 | ThS Vật Lý | 5,900 | 2013 | |
Bà Ma Thị Thu | Phụ trách Kế toán | 1985 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Trà Giang | Trưởng BKS | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Thành viên BKS | 1968 | Cử nhân | 1,000 | N/A | |
Ông Phạm Việt Quang | Thành viên BKS | 1975 | CN Nghệ thuật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Quang Vinh | CTHĐQT | 1973 | N/a | N/A | |
Ông Quách Tất Kiên | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1973 | T.S Ngữ Văn | 10,600 | 2009 | |
Bà Nguyễn Hiền Trang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | Thạc sỹ | 1,000 | 2016 | |
Ông Phạm Đình Lượng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1983 | ThS Vật Lý | 5,900 | 2013 | |
Ông Chu Quang Tuyến | Phó GĐ | 1982 | CN Kinh tế Công nghiệp | 6,000 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Trà Giang | Trưởng BKS | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Thành viên BKS | 1968 | Cử nhân | 1,000 | N/A | |
Ông Phạm Việt Quang | Thành viên BKS | 1975 | CN Nghệ thuật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Quang Vinh | CTHĐQT | 1973 | N/a | N/A | |
Ông Chu Quang Tuyến | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế Công nghiệp | 6,000 | 2010 | |
Ông Quách Tất Kiên | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1973 | T.S Ngữ Văn | 10,600 | 2009 | |
Bà Nguyễn Hiền Trang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | Thạc sỹ | 1,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | Phó GĐ | - | N/a | 2,500 | N/A | |
Ông Phạm Đình Lượng | Phó GĐ | 1983 | ThS Vật Lý | 5,900 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Trà Giang | Trưởng BKS | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Thành viên BKS | 1968 | Cử nhân | 1,000 | N/A | |
Ông Phạm Việt Quang | Thành viên BKS | 1975 | CN Nghệ thuật | N/A |