Mở cửa8,880
Cao nhất9,080
Thấp nhất8,880
KLGD29,300
Vốn hóa379
Dư mua2,500
Dư bán17,600
Cao 52T 14,700
Thấp 52T8,300
KLBQ 52T62,288
NN mua5,200
% NN sở hữu66.85
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.06
Beta0.98
EPS*-742
P/E-12.13
F P/E7.95
BVPS22,621
P/B0.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 9,967,322 | 23.74 | ||
Cá nhân trong nước | 13,614,098 | 32.45 | |||
CĐ đặc biệt | 8,226,252 | 19.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,510,453 | 22.65 | |||
Tổ chức trong nước | 653,648 | 1.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 9,195,570 | 22.38 | ||
Cá nhân trong nước | 9,336,964 | 22.72 | |||
CĐ đặc biệt | 8,823,632 | 21.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 12,989,865 | 31.61 | |||
Tổ chức trong nước | 745,558 | 1.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 8,802,723 | 20.97 | ||
Cá nhân trong nước | 11,378,550 | 27.10 | |||
CĐ nội bộ | 8,922,614 | 21.25 | |||
Cổ phiếu quỹ | 888,184 | 2.12 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,898,564 | 28.34 | |||
Tổ chức trong nước | 89,138 | 0.21 |