Mở cửa10,550
Cao nhất10,600
Thấp nhất10,300
KLGD7,165,800
Vốn hóa7,948
Dư mua1,016,300
Dư bán599,600
Cao 52T 16,100
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T6,906,635
NN mua15,850
% NN sở hữu0.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.91
EPS*784
P/E13.45
F P/E13.72
BVPS11,843
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 3,137,380 | 0.45 | ||
CĐ trong nước | 701,110,909 | 99.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 302,625 | 0.09 | ||
CĐ trong nước | 350,761,406 | 99.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 126,550 | 0.04 | ||
CĐ trong nước | 304,581,078 | 99.96 |