Mở cửa9,230
Cao nhất9,280
Thấp nhất9,170
KLGD1,610,200
Vốn hóa6,997
Dư mua123,300
Dư bán44,800
Cao 52T 15,100
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T6,955,596
NN mua100,300
% NN sở hữu0.43
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.29
EPS*920
P/E10.02
F P/E7.30
BVPS12,159
P/B0.76
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 3,137,380 | 0.45 | ||
CĐ trong nước | 701,110,909 | 99.55 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 302,625 | 0.09 | ||
CĐ trong nước | 350,761,406 | 99.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 126,550 | 0.04 | ||
CĐ trong nước | 304,581,078 | 99.96 |