Mở cửa6,100
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,000
KLGD83,603
Vốn hóa1,022
Dư mua155,897
Dư bán249,097
Cao 52T 8,700
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T142,606
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.63
EPS*104
P/E59.48
F P/E9.53
BVPS11,939
P/B0.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 148,800,618 | 90.29 | ||
CĐ lớn | 16,000,000 | 9.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/04/2023 | CĐ khác | 73,000,400 | 70.87 | ||
CĐ lớn | 30,000,000 | 29.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 730,004,000 | 70.87 | ||
CĐ lớn | 300,000,000 | 29.13 |