Mở cửa3,700
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,700
KLGD
Vốn hóa14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,700
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM20,000
T/S cổ tức5.41
Beta-
EPS*929
P/E3.98
F P/E0.23
BVPS17,627
P/B0.21
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lê Minh Phương | CTHĐQT | 1982 | N/a | N/A | |
Ông Hoàng Công Toán | TVHĐQT | 1954 | ThS QTKD/KS Chế tạo máy | 508,480 | 2017 | |
Ông Vương Công Chính | TVHĐQT | - | N/a | 223,610 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Chung | GĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Hóa | 3,900 | 2010 | |
Ông Đàm Duy Đức | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lê Văn Khanh | Phó GĐ | 1976 | Kỹ sư | 11,070 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 5,000 | 2001 | |
Bà Lê Thị Thanh Hiền | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 3,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 10,000 | 2017 | |
Ông Vũ Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 480 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Lê Minh Phương | CTHĐQT | 1982 | N/a | N/A | |
Ông Hoàng Công Toán | TVHĐQT | 1954 | ThS QTKD/KS Chế tạo máy | 508,480 | 2017 | |
Ông Vương Công Chính | TVHĐQT | - | N/a | 223,610 | N/A | |
Ông Đàm Duy Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Chung | GĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Hóa | 3,900 | 2010 | |
Ông Lê Văn Khanh | Phó GĐ | 1976 | Kỹ sư | 11,070 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 5,000 | 2001 | |
Bà Lê Thị Thanh Hiền | Trưởng BKS | 1982 | CN Kinh tế | 3,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Thành viên BKS | 1974 | Đại học | 10,000 | 2017 | |
Ông Vũ Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 480 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Lê Minh Phương | CTHĐQT | 1982 | N/a | N/A | |
Ông Hoàng Công Toán | TVHĐQT | 1954 | ThS QTKD/KS Chế tạo máy | 508,480 | 2017 | |
Ông Vương Công Chính | TVHĐQT | - | N/a | 223,610 | N/A | |
Ông Đàm Duy Đức | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Chung | GĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Hóa | 3,900 | 2010 | |
Ông Lê Văn Khanh | Phó GĐ | 1976 | Kỹ sư | 11,070 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 5,000 | 2001 | |
Bà Lê Thị Thanh Hiền | Trưởng BKS | 1982 | N/a | 3,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương | Thành viên BKS | 1974 | Đại học | 10,000 | 2017 | |
Ông Vũ Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1981 | N/a | 480 | N/A |