Mở cửa3,700
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,700
KLGD
Vốn hóa14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,700
Thấp 52T3,700
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM20,000
T/S cổ tức5.41
Beta-
EPS*929
P/E3.98
F P/E0.23
BVPS17,627
P/B0.21
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 1,887,000 | 51 |
Hoàng Công Toán | 508,480 | 13.74 | |
Hà Thế Dũng | 256,480 | 6.90 | |
Vương Quốc Chinh | 223,610 | 6.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 1,887,000 | 51 |
Hoàng Công Toán | 508,480 | 13.74 | |
Hà Thế Dũng | 256,480 | 6.90 | |
Vương Quốc Chinh | 223,610 | 6.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Máy Động lực và Máy Nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 1,887,000 | 51 |
Hoàng Công Toán | 508,480 | 13.74 | |
Hà Thế Dũng | 256,480 | 6.90 | |
Vương Quốc Chinh | 223,610 | 6.04 |