Mở cửa4,700
Cao nhất4,700
Thấp nhất4,700
KLGD20
Vốn hóa53
Dư mua980
Dư bán
Cao 52T 4,700
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T20
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM809
T/S cổ tức0.17
Beta1.21
EPS*-277
P/E-16.97
F P/E1.17
BVPS3,201
P/B1.47
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2013 | Ông Lê Mạnh Đức | CTHĐQT | 1956 | Kỹ sư | 10 | Độc lập |
Ông Hà Việt Thắng | Phó CTHĐQT | 1978 | Cử nhân | - | Độc lập | |
Bà Lưu Thị Tuyết Mai | TVHĐQT | 1965 | N/a | 15,480 | 2011 | |
Ông Phan Văn Trí | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Anh văn | 2010 | ||
Bà Lê Thị Huyền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1947 | N/a | 2,200 | Độc lập | |
Ông Trần Hiếu Nghĩa | Phó TGĐ | 1953 | TC Điện Đ.Tử | 2,700 | 2002 | |
Bà Phạm Ngọc Huệ | KTT | - | N/a | 2012 | ||
Ông Võ Minh Phương | Trưởng BKS | 1958 | Cử nhân | 1,420 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Thành viên BKS | - | N/a | 170 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc Thư | Thành viên BKS | 1980 | N/a | 200 | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Lê Mạnh Đức | CTHĐQT | 1956 | Kỹ sư | 10 | 2011 |
Ông Hà Việt Thắng | Phó CTHĐQT | 1978 | Cử nhân | 2011 | ||
Bà Lê Thị Huyền | TVHĐQT | 1947 | N/a | 2,200 | 2011 | |
Bà Lưu Thị Tuyết Mai | TVHĐQT | 1965 | N/a | 15,480 | 2011 | |
Ông Phan Văn Trí | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Anh văn | 2010 | ||
Ông Trần Hiếu Nghĩa | Phó TGĐ | 1953 | TC Điện Đ.Tử | 2,700 | 2002 | |
Bà Phạm Ngọc Huệ | KTT | - | N/a | 2012 | ||
Ông Võ Minh Phương | Trưởng BKS | 1958 | Cử nhân | 1,420 | 2012 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Thành viên BKS | - | N/a | 160 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc Thư | Thành viên BKS | 1980 | N/a | 200 | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2010 | Bà Lưu Thị Tuyết Mai | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | Độc lập | |
Ông Phan Văn Trí | TGĐ | 1963 | CN Anh văn | 2010 | ||
Ông Dương Văn Dễ | Trưởng BKS | - | N/a | N/A |