Mở cửa4,700
Cao nhất4,700
Thấp nhất4,700
KLGD20
Vốn hóa53
Dư mua980
Dư bán
Cao 52T 4,700
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T20
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM809
T/S cổ tức0.17
Beta1.21
EPS*-277
P/E-16.97
F P/E1.17
BVPS3,201
P/B1.47
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/08/2011 | CBCNV công ty | 27,750 | 0.19 | ||
CĐ đặc biệt | 2,700 | 0.02 | HĐQT, BGĐ, BKS | ||
CĐ ngoài công ty | 11,234,550 | 74.90 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,735,000 | 24.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/09/2010 | CBCNV công ty | 33,600 | 0.22 | ||
CĐ đặc biệt | 2,900 | 0.02 | |||
CĐ ngoài công ty | 6,304,300 | 42.03 | |||
CĐ Nhà nước | 4,924,200 | 32.83 | |||
Cổ phiếu quỹ | 3,735,000 | 24.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2010 | Cá nhân nước ngoài | 7,120 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 5,720,669 | 38.14 | |||
CBCNV công ty | 64,020 | 0.43 | |||
CĐ đặc biệt | 9,000 | 0.06 | HĐQT, BGĐ, BKS | ||
CĐ Nhà nước | 4,924,200 | 32.83 | |||
Tổ chức nước ngoài | 205 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 4,274,786 | 28.50 |