Mở cửa4,100
Cao nhất4,130
Thấp nhất3,800
KLGD556,300
Vốn hóa185
Dư mua30,900
Dư bán39,300
Cao 52T 5,400
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T124,333
NN mua3,200
% NN sở hữu2.82
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS*13
P/E306.11
F P/E12.36
BVPS11,574
P/B0.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 1,157,433 | 2.57 | ||
Cá nhân trong nước | 20,811,060 | 46.14 | |||
Tổ chức nước ngoài | 118,335 | 0.26 | |||
Tổ chức trong nước | 23,013,141 | 51.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/09/2022 | Cá nhân nước ngoài | 693,521 | 1.54 | ||
Cá nhân trong nước | 21,083,438 | 46.75 | |||
Tổ chức nước ngoài | 268,904 | 0.60 | |||
Tổ chức trong nước | 23,054,106 | 51.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 686,421 | 1.52 | ||
Cá nhân trong nước | 16,578,764 | 36.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 322,954 | 0.72 | |||
Tổ chức trong nước | 27,511,830 | 61 |