Mở cửa4,100
Cao nhất4,130
Thấp nhất3,800
KLGD556,300
Vốn hóa185
Dư mua30,900
Dư bán39,300
Cao 52T 5,400
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T124,333
NN mua3,200
% NN sở hữu2.82
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS*13
P/E306.11
F P/E12.36
BVPS11,574
P/B0.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư Phan vũ | 23,001,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
20/09/2022 | CTCP Đầu tư Phan vũ | 23,001,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Phan vũ | 23,001,000 | 51 |
CTCP FECON | 4,491,494 | 11 | |
Nguyễn Văn Hiệp | 2,481,000 | 6.05 |