Mở cửa14,200
Cao nhất14,200
Thấp nhất14,000
KLGD677,000
Vốn hóa2,204
Dư mua125,400
Dư bán53,800
Cao 52T 16,900
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T930,852
NN mua-
% NN sở hữu31.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.15
EPS*60
P/E235.66
F P/E36.87
BVPS21,393
P/B0.66
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Việt Khoa | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 5,000,100 | 2003 |
Ông Trần Trọng Thắng | Phó CTHĐQT Thường trực | 1972 | ThS QTKD/KS Địa chất | 631,461 | 2004 | |
Ông Satoyuki Yamane | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Hà Cửu Long | TVHĐQT | 1972 | CN Dược | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Thái Hòa | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trần Đăng Phước | TVHĐQT | 1973 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thanh | TVHĐQT | 1980 | ThS Xây dựng | 258,693 | 2011 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Nguyễn Quốc Bảo | Phó TGĐ Thường trực | 1985 | Thạc sỹ | 59 | 2013 | |
Ông Đỗ Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 10,159 | 2016 | |
Ông Trần Trung Hiếu | Phó TGĐ | - | N/A | |||
Bà Nguyễn Thị Nghiên | GĐ Tài chính | 1976 | ThS Tài chính | 2015 | ||
Ông Phạm Văn Tùng | KTT | 1987 | ThS Tài chính | 63 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1987 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Thành | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Ông Trương Văn Bình | Thành viên BKS | 1988 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phạm Việt Khoa | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 5,000,100 | 2003 |
Ông Trần Trọng Thắng | Phó CTHĐQT Thường trực | 1972 | ThS QTKD/KS Địa chất | 631,461 | 2004 | |
Ông Trần Trọng Thắng | Phó CTHĐQT Thường trực | 1972 | ThS QTKD/KS Địa chất | 631,461 | 2004 | |
Ông Satoyuki Yamane | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Hà Cửu Long | TVHĐQT | 1972 | CN Dược | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Thái Hòa | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trần Đăng Phước | TVHĐQT | 1973 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thanh | TVHĐQT | 1980 | ThS Xây dựng | 258,693 | 2011 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Nguyễn Quốc Bảo | Phó TGĐ Thường trực | 1985 | Thạc sỹ | 59 | 2013 | |
Ông Đỗ Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 10,159 | 2016 | |
Ông Trần Trung Hiếu | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nghiên | GĐ Tài chính | 1976 | ThS Tài chính | 2015 | ||
Ông Phạm Văn Tùng | KTT | 1987 | ThS Tài chính | 63 | 2022 | |
Ông Phạm Văn Tùng | KTT | 1987 | ThS Tài chính | 63 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1987 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Thành | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Ông Trương Văn Bình | Thành viên BKS | 1988 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Việt Khoa | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 5,000,100 | 2003 |
Ông Trần Trọng Thắng | Phó CTHĐQT Thường trực | 1972 | ThS QTKD/KS Địa chất | 631,461 | 2004 | |
Ông Satoyuki Yamane | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Hà Thế Lộng | TVHĐQT | 1953 | Cao Đẳng | 252,893 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hữu Thái Hòa | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Nghiên | TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | 2015 | ||
Ông Nguyễn Trần Đăng Phước | TVHĐQT | 1973 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thanh | TGĐ | 1980 | ThS Xây dựng | 258,693 | 2011 | |
Ông Nguyễn Quốc Bảo | Phó TGĐ Thường trực | 1985 | Thạc sỹ | 59 | 2013 | |
Ông Đỗ Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 10,159 | 2016 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Phạm Văn Tùng | KTT | 1987 | ThS Tài chính | 63 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1987 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Thành | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Ông Trương Văn Bình | Thành viên BKS | 1988 | Cử nhân | N/A |