Mở cửa14,200
Cao nhất14,200
Thấp nhất14,000
KLGD705,100
Vốn hóa2,212
Dư mua124,000
Dư bán83,100
Cao 52T 16,900
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T930,852
NN mua-
% NN sở hữu31.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.15
EPS*60
P/E235.66
F P/E36.87
BVPS21,393
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 503,374 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 82,213,860 | 52.22 | |||
Tổ chức nước ngoài | 50,427,543 | 32.03 | |||
Tổ chức trong nước | 24,294,228 | 15.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 637,154 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 88,719,885 | 56.35 | |||
Tổ chức nước ngoài | 51,442,848 | 32.67 | |||
Tổ chức trong nước | 16,639,118 | 10.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 569,661 | 0.36 | ||
Cá nhân trong nước | 90,346,698 | 57.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 49,989,478 | 31.75 | |||
Tổ chức trong nước | 16,533,168 | 10.51 |