Mở cửa14,400
Cao nhất14,800
Thấp nhất14,300
KLGD1,209,000
Vốn hóa2,267
Dư mua79,300
Dư bán39,500
Cao 52T 16,200
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T781,652
NN mua33,400
% NN sở hữu31.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*60
P/E243.21
F P/E38.05
BVPS21,393
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Raito Kogyo | 40,167,682 | 25.51 |
Qũy Đầu tư Hạ tầng Red One | 16,000,000 | 10.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Raito Kogyo | 40,167,682 | 25.51 |
Qũy Đầu tư Hạ tầng Red One | 16,000,000 | 10.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Raito Kogyo | 40,167,682 | 25.51 |
Quỹ đầu tư hạ tầng RED ONE | 16,000,000 | 10.16 |