Mở cửa14,200
Cao nhất14,200
Thấp nhất13,900
KLGD1,062,300
Vốn hóa2,196
Dư mua138,400
Dư bán99,600
Cao 52T 16,900
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T930,852
NN mua-
% NN sở hữu31.17
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.15
EPS*60
P/E235.66
F P/E36.87
BVPS21,393
P/B0.66
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng FCC | - | 24.20 |
Công ty Cổ phần FECON Miltec | - | 48.99 | |
Công ty Cổ phần năng lượng FECON | - | 99.99 | |
CTCP Cọc và Xây dựng FECON | - | 93.50 | |
CTCP Công trình ngầm FECON | - | 51 | |
CTCP Đầu tư FECON | - | 90.52 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng ECOTECH Việt Nam | - | 99.99 | |
CTCP FECON Hòa Yên | - | 36 | |
CTCP FECON South | - | 99.99 | |
CTCP Hạ tầng Omega Fortune | - | 49.10 | |
CTCP Khoáng sản FECON Hải Đăng | - | 99.99 | |
CTCP Thiết bị Fecon | - | 99.93 | |
CTCP Xây dựng hạ tầng FECON | - | 99.56 | |
FECON RAINBOW FOUNDATION CONSTRUCTION CO LTD | - | 60 | |
FECON Trung chính Myanmar | - | 51 | |
Trường THPT Ý Yên | - | 72.90 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Nguồn nhân lực FECON | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Thi công đường bộ FCI | - | 100 | |
CTCP Cọc và Xây dựng FECON | - | 93.50 | |
CTCP Công trình ngầm FECON | - | 57.90 | |
CTCP Đầu tư FECON | - | 90.52 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng ECOTECH Việt Nam | - | 99.99 | |
CTCP Địa kỹ thuật tiên tiến Raito - FECON | - | 49 | |
CTCP FECON Hòa Yên | - | 36 | |
CTCP FECON South | - | 99.99 | |
CTCP Hạ tầng Omega Fortune | - | 49.10 | |
CTCP Khoáng sản FECON Hải Đăng | - | 99.99 | |
CTCP Nguồn nhân lực Thanh Giang FECON | - | 48.83 | |
CTCP Thiết bị Fecon | - | 86.14 | |
CTCP Xây dựng hạ tầng FECON | - | 99.56 | |
FECON RAINBOW FOUNDATION CONSTRUCTION CO LTD | - | 60 | |
FECON Trung chính Myanmar | - | 51 | |
Trường THPT Ý Yên | - | 72.90 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | CTCP Cọc khoan và Kết cấu ngầm FECON | - | 99.82 |
CTCP Công trình ngầm FECON | - | 55.78 | |
CTCP Địa kỹ thuật tiên tiến Raito - FECON | - | 49 | |
CTCP FECON South | - | 96.50 | |
CTCP Hạ tầng và Phát triển Đô thị FECON | - | 51.96 | |
CTCP Khoáng sản FECON Hải Đăng | - | 64 | |
CTCP Năng lượng FECON | - | 99.99 | |
CTCP Năng lượng Vĩnh Hảo 6 | - | 40 | |
CTCP Nông nghiệp hữu cơ Đông Khê | - | 78.95 | |
CTCP Thi công cọc FECON số 1 | - | 99.89 | |
CTCP Thiết bị Fecon | - | 64.69 | |
CTCP Xử lý nền và Xây dựng FECON | - | 87 | |
FECON RAINBOW FOUNDATION CONSTRUCTION CO LTD | - | 60 | |
FECON Trung chính Myanmar | - | 51 | |
Trường THPT Ý Yên | - | 67.74 |