Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa203
Dư mua600
Dư bán72,400
Cao 52T 11,400
Thấp 52T5,800
KLBQ 52T2,522
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.35
EPS*-97
P/E-70.93
F P/E159.08
BVPS2,028
P/B3.38
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đoàn Quang Long | CTHĐQT | 1976 | Kỹ sư | 5,890,000 | N/A |
Bà Hồ Thị Cẩm Vân | TVHĐQT | 1984 | CN Tài Chính | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Linh | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Phan Thị Bích Tuyên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Xuân Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 4,500,000 | N/A | |
Bà Phạm Thị Phương Lan | KTT | - | - | N/A | ||
Ông Ngô Thành Giao | Trưởng BKS | 1990 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Mai Trinh | Thành viên BKS | 1997 | CN Luật | 913,814 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tiến Dũng | CTHĐQT | 1973 | ThS Tài chính | 5,890,000 | N/A |
Ông Nguyễn Quang Tâm | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 5,890,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đoàn Quang Long | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Kỹ sư | 5,890,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Xuân Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 4,500,000 | N/A | |
Bà Phan Thị Bích Tuyên | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Phượng | KTT/Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD/CN Kế toán | 7,500 | 2007 | |
Ông Ngô Thành Giao | Trưởng BKS | 1990 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Mai Trinh | Thành viên BKS | 1997 | CN Luật | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tiến Dũng | CTHĐQT | - | N/a | 7,407,100 | N/A |
Ông Nguyễn Quang Tâm | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 5,890,000 | N/A | |
Ông Đoàn Quang Long | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Kỹ sư | 5,890,000 | N/A | |
Bà Đỗ Ngọc Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | CN Luật/CN Kế toán | 4,500,000 | 2016 | |
Bà Trần Thị Xuân Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 4,500,000 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Phượng | KTT | 1975 | CN QTKD/CN Kế toán | 7,500 | 2007 | |
Ông Ngô Thành Giao | Trưởng BKS | 1990 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Mai Trinh | Thành viên BKS | 1997 | N/a | 913,814 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Thành viên BKS | 1985 | N/a | N/A |