Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất17,000
KLGD
Vốn hóa657
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 17,300
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T5,758
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.06
EPS*406
P/E41.91
F P/E128.14
BVPS11,954
P/B1.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thị Mai Anh | CTHĐQT | - | - | N/A | |
Ông Lê Thái Thành | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1997 | Cử nhân | 906,271 | N/A | |
Ông Hồ Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | Cử nhân | 1,850,000 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Đạt | TVHĐQT | - | - | N/A | ||
Ông Hà Hữu Ước | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phạm Thị Oanh | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Nguyễn Thị Mai Anh | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Lê Thái Thành | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1997 | Cử nhân | 906,271 | N/A | |
Ông Hồ Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | Cử nhân | 1,850,000 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Đạt | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hà Hữu Ước | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phạm Thị Oanh | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Thiện Chương | Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1981 | KS Cơ Khí | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Anh Tuấn | TVHĐQT | 1982 | Cử nhân | N/A | |
Ông Lê Thái Thành | TVHĐQT | 1997 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Tạ Chí Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Hà Hữu Ước | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phạm Thị Oanh | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Thiện Chương | CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1981 | KS Cơ Khí | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quốc Việt | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,917,690 | N/A |