Mở cửa16,850
Cao nhất16,850
Thấp nhất16,850
KLGD
Vốn hóa651
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 17,300
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T5,799
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.44
EPS*131
P/E128.57
F P/E127.01
BVPS11,670
P/B1.44
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 4,845 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 33,916,171 | 87.80 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,891 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 4,707,081 | 12.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 6,736 | 0.02 | ||
CĐ trong nước | 38,623,252 | 99.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/03/2021 | CĐ nước ngoài | 7,261 | 0.02 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 8,699,338 | 22.52 | |||
CĐ trong nước | 29,916,889 | 77.44 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,500 | 0.02 |