Mở cửa14,100
Cao nhất14,100
Thấp nhất14,100
KLGD
Vốn hóa42
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 14,100
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T184
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.03
Beta-
EPS*141
P/E99.87
F P/E19.23
BVPS15,962
P/B0.88
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Vũ Anh | CTHĐQT | 1974 | N/a | N/A | |
Ông Cao Bá Trung | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Hà Hải | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hữu Hạnh | GĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 630,100 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Tú Giang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 88,700 | 2001 | |
Ông Nguyễn Văn Sửu | Phó GĐ | 1964 | CN Kinh tế | 13,400 | 2001 | |
Ông Dương Tuấn Linh | KTT | 1980 | CN Kế toán | 1,000 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,000 | 2007 | |
Bà Trần Thị Bảo | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Vũ Anh | CTHĐQT | 1974 | N/a | N/A | |
Ông Cao Bá Trung | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Hà Hải | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hữu Hạnh | GĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 630,100 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Tú Giang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | CN Kinh tế | 88,700 | 2001 | |
Ông Nguyễn Văn Sửu | Phó GĐ | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 13,400 | 2001 | |
Ông Dương Tuấn Linh | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 1,000 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế XD | 5,300 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,000 | 2007 | |
Bà Trần Thị Bảo | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Vũ Anh | CTHĐQT | 1974 | N/a | N/A | |
Ông Cao Bá Trung | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Hà Hải | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hữu Hạnh | GĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 630,100 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Tú Giang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | CN Kinh tế | 88,700 | 2001 | |
Ông Nguyễn Văn Sửu | Phó GĐ | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 13,400 | 2001 | |
Ông Dương Tuấn Linh | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 1,000 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế XD | 5,300 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,000 | 2007 | |
Bà Trần Thị Bảo | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2002 |