Mở cửa33,800
Cao nhất33,800
Thấp nhất33,800
KLGD100
Vốn hóa431
Dư mua500
Dư bán800
Cao 52T 39,200
Thấp 52T22,100
KLBQ 52T256
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.06
Beta0.05
EPS*4,520
P/E6.70
F P/E5.29
BVPS18,635
P/B1.63
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Minh Thuận | CTHĐQT | 1957 | ThS QTKD | 1,820,624 | 1977 |
Ông Phạm Nam Thắng | Phó CTHĐQT/Quyền TGĐ | - | ThS CNTT | 204,549 | 2019 | |
Ông Phạm Thanh Việt | TVHĐQT | - | N/a | 1,848,962 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Ba | TVHĐQT | - | N/a | 1,912,719 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phụng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Ngoại ngữ | 306,673 | 2001 | |
Bà Phạm Thị Hóa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN TCKT | 86,048 | 1997 | |
Ông Hồ Cao Trọng | Phó TGĐ | - | CN TCKT | 840 | N/A | |
Bà Lê Thị Thu Huyền | KTT/Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT | 656,532 | 1994 | |
Ông Nguyễn Đức Hào | Trưởng BKS | - | ĐH Kinh tế | 47,161 | N/A | |
Bà Huỳnh Thanh Tường Khanh | Thành viên BKS | - | ĐH Tài chính Kế Toán | 127,167 | N/A | |
Bà Trương Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1968 | ĐH Tài chính Kế Toán | 39,433 | 1994 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Minh Thuận | CTHĐQT | 1957 | ThS QTKD | 4,820,624 | 1977 |
Ông Phạm Nam Thắng | Phó CTHĐQT/Quyền TGĐ | 1986 | ThS CNTT | 201,926 | 2019 | |
Ông Phạm Thanh Việt | TVHĐQT | - | N/a | 1,848,962 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Ba | TVHĐQT | - | N/a | 1,912,719 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phụng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Ngoại ngữ | 288,123 | 2001 | |
Bà Phạm Thị Hóa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 86,048 | 1997 | |
Ông Hồ Cao Trọng | Phó TGĐ | - | CN Kinh tế | 840 | N/A | |
Bà Lê Thị Thu Huyền | KTT/Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 656,532 | 1994 | |
Ông Nguyễn Đức Hào | Trưởng BKS | - | ĐH Kinh tế | 47,161 | N/A | |
Bà Huỳnh Thanh Tường Khanh | Thành viên BKS | - | ĐH Tài chính Kế Toán | 127,167 | N/A | |
Bà Trương Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1968 | ĐH Tài chính Kế Toán | 39,434 | 1994 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Minh Thuận | CTHĐQT | 1957 | ThS QTKD | 4,820,624 | 1977 |
Ông Phạm Nam Thắng | Phó CTHĐQT/Quyền TGĐ | 1986 | ThS CNTT | 51,006 | 2019 | |
Ông Phạm Thanh Việt | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Ba | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phụng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Sư phạm | 222,164 | 2001 | |
Bà Phạm Thị Hóa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 86,048 | 1997 | |
Ông Hồ Cao Trọng | Phó TGĐ | - | N/a | 840 | N/A | |
Bà Lê Thị Thu Huyền | KTT/Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ĐH Kinh tế | 1,749,526 | 1994 | |
Ông Nguyễn Đức Hào | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Huỳnh Thanh Tường Khanh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trương Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1968 | ĐH Tài chính Kế Toán | 39,434 | 1994 |