Mở cửa7,100
Cao nhất7,210
Thấp nhất7,080
KLGD271,200
Vốn hóa463
Dư mua22,800
Dư bán12,700
Cao 52T 9,600
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T504,807
NN mua-
% NN sở hữu0.18
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.12
EPS*-333
P/E-21.30
F P/E5.69
BVPS11,343
P/B0.63
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | Đại học | 9,774,326 | 2018 |
Ông Hà Thân Thúc Luân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Đại học | 144,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | Đại học | 2,174,500 | 2014 | |
Ông Nguyễn Xuân Trung | KTT | 1992 | CN Kinh tế | 486,772 | N/A | |
Ông Lê Tuấn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1984 | ThS QTKD | 552,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | Đại học | 9,774,326 | 2018 |
Ông Hà Thân Thúc Luân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Đại học | 144,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | Đại học | 2,174,500 | 2014 | |
Bà Phan Thị Cẩm Thanh | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1986 | Đại học | 127,951 | 2014 | |
Ông Nguyễn Xuân Trung | KTT | 1992 | CN Kinh tế | 486,772 | N/A | |
Ông Lê Tuấn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1984 | ThS QTKD | 552,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | Đại học | 6,537,727 | 2018 |
Ông Hà Thân Thúc Luân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Đại học | 100,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | CN Kinh tế | 1,510,070 | 2014 | |
Bà Phan Thị Cẩm Thanh | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1986 | Đại học | 88,855 | 2014 | |
Ông Nguyễn Xuân Trung | KTT | 1992 | CN Kinh tế | 338,038 | N/A | |
Ông Thân Hà Nhất Thống | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1965 | CN QTKD/Kỹ sư | Độc lập |