Mở cửa9,700
Cao nhất9,700
Thấp nhất9,250
KLGD331,100
Vốn hóa616
Dư mua4,900
Dư bán6,600
Cao 52T 9,600
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T417,259
NN mua2,500
% NN sở hữu0.18
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.89
EPS*-55
P/E-174.53
F P/E10.22
BVPS11,639
P/B0.82
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | Đại học | 9,774,326 | 2018 |
Ông Hà Thân Thúc Luân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Đại học | 144,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | Đại học | 2,174,500 | 2014 | |
Ông Nguyễn Xuân Trung | KTT | 1992 | CN Kinh tế | 486,772 | N/A | |
Ông Lê Tuấn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1984 | ThS QTKD | 552,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | Đại học | 9,774,326 | 2018 |
Ông Hà Thân Thúc Luân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Đại học | 144,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | Đại học | 2,174,500 | 2014 | |
Ông Nguyễn Xuân Trung | KTT | 1992 | CN Kinh tế | 486,772 | N/A | |
Ông Lê Tuấn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1984 | ThS QTKD | 552,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | Đại học | 9,774,326 | 2018 |
Ông Hà Thân Thúc Luân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Đại học | 144,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | Đại học | 2,174,500 | 2014 | |
Bà Phan Thị Cẩm Thanh | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1986 | Đại học | 127,951 | 2014 | |
Ông Nguyễn Xuân Trung | KTT | 1992 | CN Kinh tế | 486,772 | N/A | |
Ông Lê Tuấn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1984 | ThS QTKD | 552,000 | Độc lập |