Mở cửa7,100
Cao nhất7,210
Thấp nhất7,080
KLGD271,200
Vốn hóa463
Dư mua22,800
Dư bán12,700
Cao 52T 9,600
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T504,807
NN mua-
% NN sở hữu0.18
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.12
EPS*-333
P/E-21.30
F P/E5.69
BVPS11,343
P/B0.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 22,554 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 64,020,137 | 99.65 | |||
Tổ chức nước ngoài | 200,844 | 0.31 | |||
Tổ chức trong nước | 1,746 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/09/2022 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 11,759,698 | 26.36 | ||
CĐ khác | 28,730,342 | 64.40 | |||
Tổ chức trong nước khác | 4,124,975 | 9.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/09/2021 | Cá nhân nước ngoài | 11,385 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 25,274,973 | 93.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 457,852 | 1.69 | |||
Tổ chức trong nước | 1,295,656 | 4.79 |