Mở cửa9,700
Cao nhất9,700
Thấp nhất9,250
KLGD331,100
Vốn hóa616
Dư mua4,900
Dư bán6,600
Cao 52T 9,600
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T417,259
NN mua2,500
% NN sở hữu0.18
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.89
EPS*-55
P/E-174.53
F P/E10.22
BVPS11,639
P/B0.82
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 22,554 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 64,020,137 | 99.65 | |||
Tổ chức nước ngoài | 200,844 | 0.31 | |||
Tổ chức trong nước | 1,746 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/09/2022 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 11,759,698 | 26.36 | ||
CĐ khác | 28,730,342 | 64.40 | |||
Tổ chức trong nước khác | 4,124,975 | 9.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/09/2021 | Cá nhân nước ngoài | 11,385 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 25,274,973 | 93.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 457,852 | 1.69 | |||
Tổ chức trong nước | 1,295,656 | 4.79 |